TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SANKO VIỆT NAM
Lầu 3, Tòa Nhà Phụ Nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P.Thảo Điền, Q.2, TP.HCM

Xe hơi「じどうしゃ」-【自動車】

22/01/2019

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về xe hơi bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉

  

 Khung xeShashiシャシ
 Nắp thùng xe: Bonnettoボンネット// Fuddoフッド
 Khung hãm xungBampa-バンパー
 Động cơ: Enjinエンジン// Kikanきかん機関
 Cửa xeKurumanodoaくるまのドア【車のドア
 Cánh gióSupoira-
スポイラー
 Kính chắn gió: Furontogarasuフロントガラス
 Kính chiếu hậu: Bakkumira-バックミラー
 Lốp xeTaiyaタイヤ
 
Bánh xe: Sharinしゃりん【車輪】

  
⑪ Vô lăngSutearingu Hoi-ruステアリング・ホイール
⑫ Phanh xe: Bure-kiベレーキ
⑬ Đèn pha: Heddoraitoヘッドライト
⑭ Đèn xi nhan: Winkaウィンか
⑮ Đèn phanhBitouびとう【尾灯】// Te-rurampuテールランプ
⑯ Biển số xeNamba-pure-toナンバープレート
⑰ Dây an toànShi-toberutoシートベルト
⑱ BugiTenka Puraguてんかプラグ点火プラグ
⑲ Còi xeKeitekiけいてき警笛
 Túi khí
Eabagguエアバッグ
  
Ad: LH

※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​
(≧∇≦)O      Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!!      O(≧∇≦)
※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​​

Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam

Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: 
nhatngusanko.com

Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất

Đăng ký học ở form dưới đây

Các tin bài khác