① Bắp cải: Kyabetsu『キャベツ』
② Súp lơ: Karifurawa-『カリフラワー』
③ Bông cải xanh: Burokkori-『ブロッコリー』
④ Xà lách: Retasu『レタス』
⑤ Cải xoong: Orandagarashi『オランダガラシ』【和蘭芥子】
⑥ Cải bó xôi: Hourensou『ホウレンソウ』
⑦ Cần tây: Serori『セロリ』
⑧ Thì là: Inondo『イノンド』
⑨ Hành tây: Tamanegi『タマネギ』【玉葱】
⑩ Hành lá: Negi『ネギ』【葱】
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
O(≧∇≦)O Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!! O(≧∇≦)O
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam
Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: nhatngusanko.com
Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất