① Làm chảy: Tokasu『とかす』【溶かす】
② Đổ, rót: Sosogu『そそぐ』【注ぐ】
③ Ninh, kho: Niru『にる』【煮る】
④ Trét: Nuru『ぬる』【塗る】
⑤ Đảo, trộn: Mazeru『まぜる』【混ぜる】
⑥ Nướng, chiên: Yaku『やく』【焼く】
⑦ Luộc: Yuderu『ゆでる』【茹でる】// Wakasu『わかす』【沸かす】
⑧ Thái nhuyễn: Mijingiri ni Suru『みじんぎりにする』【みじん切りにする】
⑨ Thái, cắt: Kiru『きる』【切る】
⑩ Ngâm, nhúng: Hitasu『ひたす』【浸す】// Tsukeru『つける』
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
O(≧∇≦)O Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!! O(≧∇≦)O
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam
Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: nhatngusanko.com
Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất