TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SANKO VIỆT NAM
Lầu 3, Tòa Nhà Phụ Nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P.Thảo Điền, Q.2, TP.HCM

Tên các loại bệnh「びょうめい」-【病名】

25/01/2019

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về tên các loại bệnh bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉

  

 Alzheimer: Arutsuhaima-アルツハイマー
 Cảm lạnhKazeかぜ風邪】
 Cúm: Infuruenzaインフルエンザ
 Hen suyễn: Zensokuぜんそく【喘息
 HoSekiせき【咳
 SốtNetsuねつ【熱
 Sốt xuất huyếtShukketsunetsuしゅっけつねつ【出血熱
 Táo bónBenpiべんぴ【便秘
 Tiêu chảyGeriげり【下痢
 TrĩJi【痔】// Jishitsuじしつ【痔疾】

  
⑪ Thủy đậuSuitouすいとう【水痘
⑫ Ung thư: Akuseishuyouあくせいしゅよう【悪性腫瘍】// Ganがん【癌】
⑬ Đau bụng: Fukutsuuふくつう【腹痛】// Haraitaはらいた【腹痛】
⑭ Đau đầuZutsuuずつう【頭痛
⑮ Đau lưngHaitsuuはいつう【背痛 / Youtsuuようつう【腰痛
⑯ Dị ứng: Arerugi-アレルギー
⑰ Nhồi máu cơ timShinkinkousokuしんきんこうそく【心筋梗塞
⑱ Suy timShinfuzenしんふぜん【心不全
⑲ Sỏi thận: Nyourokessekiにょうろけっせき尿路結石
 GútTsuufuuつうふう通風
  
Ad: LH

※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​
(≧∇≦)O      Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!!      O(≧∇≦)
※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​​

Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam

Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: 
nhatngusanko.com

Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất

Đăng ký học ở form dưới đây

Các tin bài khác