① Máy bay: Hikouki『ひこうき』【飛行機】
② Sân bay quốc tế: Kokusaikuukou『こくさいくうこう』【国際空港】
③ Sân bay nội địa: Kokunaikuukou『こくないくうこう』【国内空港】
④ Ga sân bay: Kuukouta-minarubiru『くうこうターミナルビル』【空港ターミナルビル】
⑤ Sảnh đi: Shuppatsurobi-『しゅっぱつロビー』【出発ロビー】
⑥ Sảnh đến: Touchakurobi-『とうちゃくロビー』【到着ロビー】
⑦ Quầy check-in: Chekkuinkaunta-『チェックインカウンター』
⑧ Khu vực nhận hành lý: Tenimotsu Uketorijo『てにもつうけとりしょ』【手荷物受取所】
⑨ Khu vực hành lý thất lạc: Ishitsubutsu Toriatsukaijo『いしつぶつとりあつかいじょ』【遺失物取扱所】
⑩ Phòng chờ: Raunji『ラウンジ』
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
O(≧∇≦)O Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!! O(≧∇≦)O
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam
Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: nhatngusanko.com
Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất