① Bậc mầm non: Shuugakuzenkyouiku『しゅうがくぜんきょういく』【就学前教育】
② Bậc tiểu học: Shotoukyouiku『しょとうきょういく』【初等教育】
③ Bậc trung học: Chuutoukyouiku『ちゅうとうきょういく』【中等教育】
④ Bậc đại học: Koutoukyouiku『こうとうきょういく』【高等教育】
⑤ Giáo dục người lớn: Seijinkyouiku『せいじんきょういく』【成人教育】
⑥ Đào tạo nghề: Shokugyoukyouiku『しょくぎょうきょういく』【職業教育】
⑦ Giáo dục đặc biệt: Tokushukyouiku『とくしゅきょういく』【特殊教育】
⑧ Giáo dục thường xuyên: Rimediarukyouiku『リメディアルきょういく』【リメディアル教育】
⑨ Giáo dục năng khiếu: Gifuteddokyouiku『ギフテッドきょういく』【ギフテッド教育】
⑩ Giáo dục tại gia: Ho-musuku-ringu / Ho-musuku-ru『ホームスクーリング/ホームスクール』
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
O(≧∇≦)O Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!! O(≧∇≦)O
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam
Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: nhatngusanko.com
Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất