TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SANKO VIỆT NAM
Lầu 3, Tòa Nhà Phụ Nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P.Thảo Điền, Q.2, TP.HCM

Xây dựng「けんせつ」-【建設】

29/01/2019

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về ngành xây dựng bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉

  

 Cần cẩuKure-nクレーン
 Cần cẩu di độngIdoushikikure-nいどうしきクレーン
移動式クレーン
 Xe ủiBurudo-za-ブルドーザー
 
Xe luRo-do Ro-ra-
ロード・ローラー
 
Xe đào xúc: Yuatsushoberuゆあつショベル油圧ショベル
 Xe san đất: Mo-ta-gure-da-モーターグレーダー// Gure-da-グレーダー
 Xe xúc lật: Hoi-ruro-da-ホイールローダー// Taiyado-za-タイヤドーザー
 Xe benDampuka-ダンプカー
 Xe nâng hạFo-kurifutoフォークリフト
 Xe cút kít: Teoshigurumaておしぐるま
手押し車// Tegurumaてぐるま手車

  
⑪ Giàn giáo: Ashibaあしば足場
⑫ Thang: Hashigoはしご梯子
⑬ Móng nền: Kisoきそ基礎
⑭ Vật liệu xây dựngKenchikuzairyouけんちくざいりょう建築材料// Kenzaiけんざい建材
⑮ GạchRengaレンガ
⑯ Xi-măngSemento
セメント
⑰ Mũ bảo hộHerumetto
ヘルメット
⑱ 
Thợ hồSakanya
さかんや
左官屋
⑲ Thợ hànYousetsukouようせつこう溶接工// Bankinkouばんきんこう【板金工
 Thợ cảBoushinぼうしん棒芯
  
Ad: LH

※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​
(≧∇≦)O      Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!!      O(≧∇≦)
※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​​

Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam

Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: 
nhatngusanko.com

Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất

Đăng ký học ở form dưới đây

Các tin bài khác