① Ngân hàng thương mại: Shichuuginkou『しちゅうぎんこう』【市中銀行】
② Ngân hàng tư nhân: Puraibe-tobanku『プライベートバンク』
③ Ngân hàng tiết kiệm: Chochikuginkou『ちょちくぎんこう』【貯蓄銀行】
④ Ngân hàng đầu tư: Toushiginkou『とうしぎんこう』【投資銀行】
⑤ Ngân hàng trung ương: Chuuouginkou『ちゅうおうぎんこう』【中央銀行】
⑥ Tổ chức tín dụng: Shinyou Kyoudoukumiai『しんようきょうどうくみあい』【信用協同組合】
⑦ Nhân viên ngân hàng: Ginkouin『ぎんこういん』【銀行員】
⑧ Tiền tệ: Tsuuka『つうか』【通貨】
⑨ Chuyển đổi tiền tệ: Ryougae『りょうがえ』【両替】
⑩ Tiền mặt: Genkin『げんきん』【現金】
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
O(≧∇≦)O Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!! O(≧∇≦)O
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam
Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: nhatngusanko.com
Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất