STT | Từ Vựng | Kanji | Âm Hán | Nghĩa | |
1 | わがまま | 我がまま | 我 (Ngã) | bướng bỉnh ,ngoan cố | |
2 | わずか | 僅か | 僅 (Cận) | hiếm, ít, lượng nhỏ | |
3 | らく | 楽 | 楽 (Lạc, Nhạc) | nhẹ nhàng, thoải mái, dễ dàng | |
4 | ゆるやか | 緩やか | 緩 (Hoãn) | giảm nhẹ, bớt căng thẳng, giảm bớt mức độ[ | |
5 | ューモア | --- | --- | hài hước, vui vẽ | |
6 | ゆうめい | 有名 | 有 (Hữu, Dựu) 名 (Danh) | nổi tiếng | |
7 | やっかい | 厄介 | 厄 (Ách, Ngỏa) 介 (Giới) | phiền muộn | |
8 | むり | 無理 | 無 (Mô, Vô) 理 (Lí) | vô lý, không thể, quá sức | |
9 | みょう | 妙 | 妙 (Diệu) | kì cục, lạ lùng, lạ, kì diệu, kì lạ | |
10 | まっしろ | 真っ白 | 真 (Chân) 白 (Bạch) | trắng toát, trắng ngần | |
11 | みじめ | 惨めな | 惨 (Thảm) | thảm thiết ,thê thảm | |
12 | まじめ | --- | --- | chăm chỉ | |
13 | ほがらか | 朗らか | 朗 (Lãng) | tươi tắn, khỏe khoắn (tính cách), tươi mát(cảm giác), yên bình(khung cảnh) | |
14 | べんり | 便利 | 便 (Tiện) 利 (Lợi) | tiện lợi | |
15 | へん | 変 | 変 (Biến) | lạ, kỳ hoặc, khác thường | |
16 | へた | 下手 | 下 (Hạ) 手 (Thủ) | dở | |
17 | へいわ | 平和 | 平 (Bình) 和 (Hòa) | hòa bình | |
18 | ふべん | 不便 | 不 (Bất, Phi) 便 (Tiện) | bất tiện | |
19 | ふじゅうぶん | 不十分 | 不 (Bất, Phi) 十 (Thập) 分 (Phân) | không đầy đủ | |
20 | ふじゆう | 不自由 | 不 (Bất, Phi) 自 (Tự) 由 (Do) | gặp khó khăn, bất tiện về | |
21 | ふしぎ | 不思議 | 不 (Bất, Phi) 思 (Tư, Tứ) 議 (Nghị) | lạnh lùng | |
22 | ふしあわせ | 不幸せ | 不 (Bất, Phi) 幸 (Hạnh) | bất hạnh, không may | |
23 | ふくざつ | 複雑 | 複 (Phức) 雑 (Tạp) | phức tạp | |
24 | ひま | 暇 | 暇 (Hạ) | rảnh rỗi | |
25 | ひつよう | 必要 | 必 (Tất) 要 (Yếu, Yêu) | tất yếu, cần thiết | |
26 | ひそか | 密か | 密 (Mật) | lén lút, giấu giếm, bước nhẹ nhàng, rón rén | |
27 | はるか | 遥か | 遥 (Diêu, Dao) | xa xôi, xa vời, khoảng cách lớn | |
28 | はなやか | 花やか | 花 (Hoa) | rực rỡ, tráng lệ, tưng bừng | |
29 | なめらか | 滑らか | 滑 (Hoạt, Cốt) | trơn, trượt, giải quyết trôi chảy, trơn tru | |
30 | なだらか | --- | --- | thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói) | |
31 | なごやか | 和やか | 和 (Hòa) | êm ả, thanh tĩnh, yên bình, êm dịu | |
32 | とくべつ | 特別 | 特 (Đặc) 別 (Biệt) | đặc biệt | |
33 | とくい | 得意 | 得 (Đắc) 意 (Ý) | có khiếu, khá | |
34 | ていねい | 丁寧 | 丁 (Đinh) 寧 (Ninh, Trữ) | lịch sự, lễ phép, cẩn thận | |
35 | だめ | 駄目 | 駄 (Đà) 目 (Mục) | không được | |
36 | だいじょうぶ | 大丈夫 | 大 (Đại) 丈 (Trượng) 夫 (Phu) | không sao, ổn | |
37 | たくみ | 巧み | 巧 (Xảo) | khéo léo, tinh xảo, tinh vi | |
38 | たいへん | 大変 | 大 (Đại) 変 (Biến) | vất vả, mệt mỏi, khó khăn | |
39 | たいせつ | 大切 | 大 (Đại) 切 (Thiết, Thế) | quan trong̣ | |
40 | にぎやか | --- | --- | nhộn nhịp | |
41 | にがて | 苦手 | 苦 (Khổ) 手 (Thủ) | không có khiếu, không khá | |
42 | にこやか | --- | --- | điềm đạm, ôn hòa, hòa nhã | |
43 | なだらか | 大人しい | 大 (Đại) 人 (Nhân) | thoai thoải (dốc ,đường đi ) ,lưu loát ,trôi chảy (nói) | |
44 | すこやか | 健やか | 健 (Kiện) | khỏe khoắn | |
45 | すき | 好き | 好 (Hảo) | thích | |
46 | じゃま | 邪魔 | 邪 (Tà) 魔 (Ma) | cản trở, chiếm diện tích[tà ma] | |
47 | じょうぶ | 丈夫 | 丈 (Trượng) 夫 (Phu) | chắc, bền, dẻo dai[ | |
48 | じょうず | 上手 | 上 (Thượng) 手 (Thủ) | giỏi | |
49 | じゅうぶん | 十分 | 十 (Thập) 分 (Phân) | đủ | |
50 | じゆう | 自由 | 自 (Tự) 由 (Do) | tư do | |
51 | しんぱい | 心配 | 心 (Tâm) 配 (Phối) | lo lắng | |
52 | うとい | 新鮮 | 新 (Tân) 鮮 (Tiên) | tươi(thịt, cá, rau củ) | |
53 | しんせつ | 親切 | 親 (Thân) 切 (Thiết, Thế) | tử tế, tốt bụng | |
54 | しなやか | 品やか | 品 (Phẩm) | dẻo, dễ uốn nắn, mảnh khảnh, nhỏ nhắn[ | |
55 | しとやか | 淑やか | 淑 (Thục) | điềm đạm, nhã nhặn, thanh cao | |
56 | しずか | 静か | 静 (Tĩnh) | yên tĩnh | |
57 | しあわせ | 幸せ | 幸 (Hạnh) | hạnh phúc | |
58 | さわやか | 爽やか | 爽 (Sảng) | tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác ) ,trong trẻo ,lưu loát | |
59 | さかん | 盛ん | 盛 (Thịnh, Thình) | thịnh hành, phát triển rộng, lan rộng, tràn lan | |
60 | ごうか | 豪華 | 豪 (Hào) 華 (Hoa, Hóa) | hào hoa, sang trọng | |
61 | げんき | 元気 | 元 (Nguyên) 気 (Khí) | khỏe mạnh, hoạt bát | |
62 | きれい | --- | --- | đẹp, sạch | |
62 | きらびやか | 煌びやか | 煌 (Hoàng) | lộng lẫy, lấp lánh, óng ánh ,nói dứt khoát, dứt khoát | |
63 | きらい | 嫌い | 嫌 (Hiềm) | ghét | |
64 | きよらか | 清らか | 清 (Thanh) | nước trong sạch, tinh khiết ,tình yêu trong sáng | |
65 | きけん | 危険 | 危 (Nguy) 険 (Hiểm) | nguy hiểm | |
66 | かんたん | 簡単 | 簡 (Giản) 単 (Đơn) | đơn giản | |
67 | かすか | 微か | 微 (Vị) | mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng | |
68 | かすか | 幽か | 幽 (U) | mờ nhạt, thoáng qua, thoang thoảng | |
69 | おろそか | 疎か | 疎 (Sơ) | học qua loa, mau chóng, làm qua quít, sơ sơ, sơ sài, làm sơ qua | |
70 | おろか | 愚か | 愚 (Ngu) | ngu ngốc, đần độn, dại dột | |
71 | おだやか | 穏やか | 穏 (Ổn) | êm ả ,êm đềm (khung cảnh) ,xuôi tai, dễ nghe (nói ) , trầm lắng (tính cách) | |
72 | おごそか | 厳か | 厳 (Nghiêm) | uy nghi, uy nghiêm, trang nghiêm | |
73 | いろいろ | 色々 | 色 (Sắc) | khác nhau | |
74 | あきらか | 明らか | 明 (Minh) | sáng sủa, minh bạch, rõ ràng | |
75 | あざやか | 鮮やか | 鮮 (Tiên) | tươi tắn, tươi, chói lọi ,sặc sỡ, lộng lẫy | |
76 | あわれ | 哀れ | 哀 (Ai) | đáng thương | |
77 | あんぜん | 安全 | 安 (An, Yên) 全 (Toàn) | an toàn | |
78 | いき | 粋 | 粋 (Túy) | diễm lệ, tráng lệ, diện, bảnh bao | |
79 | いや | 嫌 | 嫌 (Hiềm) | chán, ngán, ghét, không tốt, không chịu, không đồng ý |
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
O(≧∇≦)O Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!! O(≧∇≦)O
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam
Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: nhatngusanko.com
Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất