② 勝って兜の緒を締めよ。
Phiên âm: Katte kabuto no o wo shimeyo
Ý nghĩa: Thắt chặt dây mũ giáp sau khi thắng trận 《Thắng không kiêu bại không nản》
③ 十人十色。
Phiên âm: Juunin toiro
Ý nghĩa: Mười người mười màu sắc 《Chín người mười ý》
④ 雲をつかむよう。
Phiên âm: kumo wo tsukamuyo
Ý nghĩa: Bắt được đám mây 《Mơ mộng hão huyền》
⑤ 肩身がせまい。
Phiên âm: katami ga semai
Ý nghĩa: Bản thân hẹp hòi 《Cú khó vọ mừng》
⑥ 脛に傷を持つ。
Phiên âm: Sune ni kizu wo motsu
Ý nghĩa: Có vết xước trên chân 《Có tật giật mình》
⑦ 水に流す。
Phiên âm: Mizu ni nagasu
Ý nghĩa: Cho chảy đi như nước 《Hãy để quá khứ là quá khứ》
⑧ 猫の手も借りたい。
Phiên âm: Neko no te mo karitai
Ý nghĩa: Mượn tay của mèo 《Đầu tắt mặt tối》
⑨ 水の泡。
Phiên âm: Mizu no awa
Ý nghĩa: Bọt nước, ảo ảnh 《Đổ sông đổ biển》
⑩ 生け簀の鯉。
Phiên âm: Ikesu no koi
Ý nghĩa: Cá chép trong bể 《Cá nằm trên thớt》
⑫ 雨降って地固まる。
Phiên âm: Amefutte jikatamaru
Ý nghĩa: Mưa xong thì đất cứng lại 《Sau cơn mưa trời lại sáng》
⑬ 犬猿の仲。
Phiên âm: Kenen no naka
Ý nghĩa: Quan hệ của chó và khỉ 《Như chó với mèo》
⑭ 火のない所に煙は立たぬ。
Phiên âm: hi no nai tokoro ni kemurihatanu
Ý nghĩa: Ở đâu không có lửa thì không có khói 《Không có lửa làm sao có khói》
⑮ 知らぬが仏。
Phiên âm: Shiranu ga hotoke
Ý nghĩa: Không biết là Phật 《Ngu si hưởng thái bình》
⑯ 焼け石に水。
Phiên âm: yake ishi ni mizu
Ý nghĩa: Đổ nước lên đá nung 《Cố gắng vô ích》
⑰ 足もとから鳥が立つ。
Phiên âm: Ashimoto kara tori ga tatsu
Ý nghĩa: Đến chân rồi chim mới đứng 《Nước đến chân mới nhảy》
⑱ 羽根を伸ばす。
Phiên âm: Hane wo nobasu
Ý nghĩa: Mọc lông thêm cánh 《Đủ lông đủ cánh》
⑲ 借りてきた猫のよう。
Phiên âm: Karitekita neko noyou
Ý nghĩa: Con mèo được cho mượn 《Chó cậy gần nhà》
⑳ 頭隠して尻隠さず。
Phiên âm: Atamakakushite shirikakusazu
Ý nghĩa: Đừng che đầu mà để hở mông 《Giấu đầu hở đuôi》
Ad: LH
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
O(≧∇≦)O Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!! O(≧∇≦)O
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam
Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20 Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Q.2, TP.HCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Facebook: Nhật ngữ Sanko
Website: nhatngusanko.com