TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SANKO VIỆT NAM
Lầu 3, Tòa Nhà Phụ Nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P.Thảo Điền, Q.2, TP.HCM

Tổ chức Quốc tế「こくさいきかん」-【国際機関】

08/03/2019

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về các tổ chức thế giới bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉

 
  Liên Hiệp Quốc〔UN〕Kokusairengouこくさいれんごう国際連合】// Kokurenこくれん国連】
  UNESCOKokusairengoukyouikukagakubunkikanこくさいれんごうきょういくかがくぶんかきかん【国際連合教育科学文化機関// Yunesukoユネスコ
  Tổ chức Y tế Thế giới〔WHO〕Sekaihokenkikanせかいほけんきかん世界保健機関
  Ngân hàng Thế giới〔WB〕Sekaiginkou『せかいぎんこう世界銀行// Seginせぎん世銀
  Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương〔NATO〕: Kitataiseiyoujouyakukikouきたたいせいようじょうやくきこう北大西洋条約機構】// Nato-ナトー
  Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới〔WIPO〕: Sekaichitekishoyuukenkikanせかいちてきしょゆうけんきかん世界知的所有権機関】
  Liên Minh Bưu chính Quốc tế〔UPU〕: Bankokuyuubinrengouばんこくゆうびんれんごう万国郵便連合】
  Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc〔UNICEF〕Kokusairengoujidoukikinこくさいれんごうじどうききん【国際連合児童基金】// Yunisefuユニセフ
  Liên đoàn Bóng đá Thế giới〔FIFA〕Kokusaisakka-renmeiこくさいサッカーれんめい【国際サッカー連盟】// Fi-faフィーファ
10 Tổ chức Khí tượng Thế giới〔WMO〕: Sekaikishoukikanせかいきしょうきかん世界気象機関】
11 Tổ chức Du lịch Thế giới〔UNWTO〕Sekaikankoukikanせかいかんこうきかん世界観光機関
12 Tổ chức Thương mại Thế giới〔WTO〕: Sekaibouekikikanせかいぼうえききかん世界貿易機関
13 Tổ chức Lao động Quốc tế〔ILO〕Kokusairoudoukikanこくさいろうどうきかん国際労働機関
14 Tổ chức Hàng hải Quốc tế〔IMO〕Kokusaikaijikikanこくさいかいじきかん国際海事機関
15 Liên minh Viễn thông Quốc tế〔ITU〕Kokusaidenkitsuushinrengouこくさいでんきつうしんれんごう国際電気通信連合
16 Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế〔ICAO〕Kokusaiminkankoukuukikanこくさいみんかんこうくうきかん国際民間航空機関
17 Liên minh Châu Âu〔EU〕Oushuurengouおうしゅうれんごう欧州連合
18 Tổ chức Di trú Quốc tế〔IOM〕Kokusaiijuukikanこくさいいじゅうきかん【国際移住機関
19 Tổ chức Cấm Vũ khí Hóa học〔OPCW〕Kagakuheikikinshikikanかがくへいききんしきかん【化学兵器禁止機関
20 Tổ chức Hải quan Thế giới〔WCO〕Sekaizeikankikouせかいぜいかんきこう世界税関機構
21 Tổ chức Cảnh sát Hình sự Quốc tế〔OIPC〕Kokusaikeijikeisatsukikouこくさいけいじけいさつきこう国際掲示警察機構】// Inta-po-ruインターポール
22 Tổ chức Hợp tác Thượng Hải〔SCO〕Shanhaikyouryokukikou『シャンハイきょうりょくきこう上海協力機構
23 Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương〔APEC〕: Ajiataiheiyoukeizaikyouryokukaigiアジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎアジア太平洋経済協力会議
24 Nhóm G7Ji-sebunジーセブン
25 Tổ chức Y sĩ không biên giới〔MSF〕Kokkyounakiishidanこっきょうなきいしだん国境なき医師団】
26 CAREKeaケア
27 Tổ chức Phong trào Hướng đạo Thế giới〔WOSM〕: Sekaisukautokikouせかいスカウトきこう世界スカウト機構】
28 Tổ chức Hòa Bình XanhGuri-npi-suグリーンピース
29 Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên〔WWF〕Sekaishizenhogokikinせかいしぜんほごききん世界自然保護基金】
30 Hội đồng Khoa học Quốc tế〔ISC〕Kokusaikagakukaigiこくさいかがくかいぎ国際科学会議】
31 Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế〔IAEA〕Kokusaigenshiryokukikanこくさいげんしりょくきかん国際原子力機関】
32 Phòng Thương mại Quốc tế〔ICC〕Kokusaishougyoukaigishoこくさいしょうぎょうかいぎしょ国際商業会議所
33 Quỹ tiền tệ Quốc tế〔IMF〕Kokusaitsuukakikinこくさいつうかききん国際通貨基金
 
Ad: LH

※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​
(≧∇≦)O      Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!!      O(≧∇≦)
※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​​

Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam

Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: 
nhatngusanko.com

Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất

Đăng ký học ở form dưới đây

Các tin bài khác