TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SANKO VIỆT NAM
Lầu 3, Tòa Nhà Phụ Nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P.Thảo Điền, Q.2, TP.HCM

Kho từ vựng/ngữ pháp tiếng Nhật

<b><big>Hy Lạp cổ đại「こだいギリシア」-【古代ギリシア】</b></big>

Hy Lạp cổ đại「こだいギリシア」-【古代ギリシア】

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về Hy Lạp cổ đại bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉
Chi tiết
<b><big>Ai Cập cổ đại「こだいエジプト」-【古代エジプト】</b></big>

Ai Cập cổ đại「こだいエジプト」-【古代エジプト】

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về Ai Cập cổ đại bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉
Chi tiết
<b><big>Màu sắc「いろ」-【色】</b></big>

Màu sắc「いろ」-【色】

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về màu sắc bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉
Chi tiết
<b><big>Kinh tế「けいざい」-【経済】</b></big>

Kinh tế「けいざい」-【経済】

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về kinh tế bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉
Chi tiết
<b><big>Chim「ちょうるい」-【鳥類】</b></big>

Chim「ちょうるい」-【鳥類】

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về các loài chim bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉
Chi tiết
<b><big>Phụ kiện thời trang「そうしんぐ」-【装身具】</b></big>

Phụ kiện thời trang「そうしんぐ」-【装身具】

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về phụ kiện thời trang bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉
Chi tiết
<b><big>Quần áo「ふく」-【服】</b></big>

Quần áo「ふく」-【服】

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về quần áo bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉
Chi tiết
<b><big>Hoa「はな」-【花】</b></big>

Hoa「はな」-【花】

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về các loài hoa bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉
Chi tiết
<b><big>Côn trùng P2「こんちゅう」-【昆虫】</b></big>

Côn trùng P2「こんちゅう」-【昆虫】

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về côn trùng bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉
Chi tiết
<b><big>Côn trùng P1「こんちゅう」-【昆虫】</b></big>

Côn trùng P1「こんちゅう」-【昆虫】

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về côn trùng bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉
Chi tiết