1 Kinh doanh nông nghiệp: Aguribijinesu『アグリビジネス』
2 Nông nghiệp hữu cơ: Yuukinougyou『ゆうきのうぎょう』【有機農業】// O-ganikkunouhou『オーガニックのうほう』【オーガニック農法】
3 Kỹ thuật nông nghiệp: Nougyoukougaku『のうぎょうこうがく』【農業工学】
4 Nông học: Sakumotsusaibaigaku『さくもつさいばいがく』【作物栽培学】// Aguronomi-『アグロノミー』
5 Nông nghiệp đô thị: Toshinougyou『としのうぎょう』【都市農業】
6 Trang trại: Noujou『のうじょう』【農場】
7 Trại chăn nuôi: Bokujou / Makiba『ぼくじょう/まきば』【牧場】
8 Đất trồng: Dojou『どじょう』【土壌】
9 Đất nông nghiệp: Nougyoushinkouchiiku『のうぎょうしんこうちいき』【農業振興地域】// Noushin『のうしん』【農振】
10 Nhà kính: Onshitsu『おんしつ』【温室】
11 Vươn cây ăn trái: Kajuen『かじゅえん』【果樹園】
12 Ruộng lúa: Ta『た』【田】// Tanbo『たんぼ』【田圃】
13 Ruộng bậc thang: Tanada『たなだ』【棚田】
14 Nông lâm: Aguroforesutori-『アグロフォレストリー』
15 Chăn nuôi: Chikusan『ちくさん』【畜産】
16 Chăn nuôi gia súc lấy sữa: Rakunou『らくのう』【酪農】
17 Chăn nuôi gia cầm: Youkei『ようけい』【養鶏】
18 Chăn nuôi thả vươn: Jidori『じどり』【地鶏】
19 Chăn nuôi heo: Youton『ようとん』【養豚】
20 Nuôi trồng thủy sản: Youshokugyou『ようしょくぎょう』【養殖業】
21 Trồng trọt: Engei『えんげい』【園芸】
22 Thủy sản: Gyogyou『ぎょぎょう』【漁業】
23 Gia súc: Kachiku『かちく』【家畜】
24 Gia súc làm việc: Shiekidoubutsu『しえきどうぶつ』【使役動物】
25 Rau củ: Yasai『やさい』【野菜】
26 Trái cây: Kudamono『くだもの』【果物】
27 Quả: Kajitsu『かじつ』【果実】
28 Hạt giống: Tane『たね』【種】// Shushi『しゅし』【種子】
29 Nông sản: Nousanbutsu『のうさんぶつ』【農産物】
30 Canh tác: Kouki『こうき』【耕起】
31 Độc canh: Tansaku『たんさく』【単作】// Monokarucha-『モノカルチャー』
32 Luân canh: Rinsaku『りんさく』【輪作】
33 Quảng canh: Sohousaibai『そほうさいばい』【粗放栽培】
34 Thâm canh: Shuuyakunougyou『しゅうやくのうぎょう』【集約農業】
35 Thủy canh: Suikousaibai『すいこうさいばい』【水耕栽培】
36 Thu hoạch: Shuukaku『しゅうかく』【収穫】
37 Cày: Purau『プラウ』
38 Thủy lợi: Kangai『かんがい』【灌漑】
39 Phân bón: Hiryou『ひりょう』【肥料】
40 Phân hữu cơ: Kyuuhi / Umayagoe『きゅうひ/うまやごえ』【厩肥】
41 Thuốc trừ sâu: Nouyaku『のうやく』【農薬】
42 Thuần hóa: Kachikuka『かちくか』【家畜化】// Saibaika『さいばいか』【栽培化】
43 Nhân giống chọn lọc: Jinisentaku『じんいせんたく』【人為選択】
44 Nhân giống tạp giao: Ishukouhai『いしゅこうはい』【異種交配】// Kouzatsu『こうざつ』【交雑】
45 Nông dân: Noumin『のうみん』【農民】// Nouka『のうか』【農家】
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
O(≧∇≦)O Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!! O(≧∇≦)O
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam
Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: nhatngusanko.com
Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất