TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SANKO VIỆT NAM
Lầu 3, Tòa Nhà Phụ Nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P.Thảo Điền, Q.2, TP.HCM

Nấm「キノコ」

20/03/2019

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về các loại nấm bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉

 

  Nấm mèoKikurage『キクラゲ木耳】
  Nấm rơmFukurotakeフクロタケ袋茸】
  Nấm mỡMasshuru-muマッシュルーム// Tsukuritakeツクリタケ
  Nấm Đông CôShiitakeシイタケ【椎茸
  Nấm sò: Hiratake『ヒラタケ【平茸// Kantake『カンタケ【寒茸
  Nấm kim châmEnokitakeエノキタケ【榎茸】// Enoki『エノキ
  Nấm ngọc châm: Bunashimejiブナシメジ橅湿地
  Nấm bào ngư Nhật: Eringiエリンギ
  Nấm hầu thủYamabushitakeヤマブシタケ【山伏茸】
10 Nấm Thái Dương: Agarikusuアガリクス// Nisemorinokaseニセモリノカセ
11 Nấm linh chi: Reishiレイシ【霊芝】// Mannentakeマンネンタケ【万年茸
12 Nấm cụcToryufuトリュフ
13 Nấm mồng gà: Anzutakeアンズタケ杏茸
14 Nấm thôngYamadoritakeヤマドリタケ【山鳥茸
15 Nấm Tùng nhưngMatsutakeマツタケ松茸
16 Nấm báo mưaKinugasatake『きぬg【衣笠茸
17 Nấm trân châuNamekoナメコ滑子
18 Nấm khiêu vũMaitake『マイタケ【舞茸
19 Nấm đùi gàShimejiシメジ【占地
20 Nấm tử thầnTamagotengutake『タマゴテングタケ卵天狗茸
21 Nấm cánh thiên thầnSugihiratakeなんきょくかい杉平茸
22 Nấm Podostroma Cornu-damaeKaentake『カエンタケ【火炎茸
23 Nấm thiên thần hủy diệtDokutsurutakeドクツルタケ【毒鶴茸
24 Nấm đầu lâu mùa thuHimeajirogasa『ヒメアジロガサ
25 Nấm tán bayBenitengutakeベニテングタケ紅天狗茸
26 Nấm nãoShagumaamigasatakeシャグマアミガサタケ

 

Ad: LH

※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​
(≧∇≦)O      Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!!      O(≧∇≦)
※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​​

Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam

Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: 
nhatngusanko.com

Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất

Đăng ký học ở form dưới đây

Các tin bài khác