1 Vật chất: Busshitsu『ぶっしつ』【物質】
2 Nguyên tử: Genshi『げんし』【原子】
3 Hạt nhân nguyên tử: Genshikaku『げんしかく』【原子核】
4 Proton: Youshi『ようし』【陽子】// Puroton『プロトン』
5 Neutron: Chuuseishi『ちゅうせいし』【中性子】
6 Nucleon: Kakushi『かくし』【核子】
7 Hạt cơ bản: Ryuushi『りゅうし』【粒子】
8 Nguyên tử: Genso『げんそ』【元素】
9 Hạt nano: Nanoryuushi『ナノりゅうし』【ナノ粒子】
10 Electron: Denshi『でんし』【電子】
11 Thí nghiệm: Jikken『じっけん』【実験】
12 Hóa chất: Kagakubusshitsu『かがくぶっしつ』【化学物質】
13 Hợp chất: Kagoubutsu『かごうぶつ』【化合物】
14 Hóa trị: Genshika『げんしか』【原子価】
15 Đồng vị: Douitai『どういたい』【同位体】
16 Acid: San『さん』【酸】
17 Base: Enki『えんき』【塩基】
18 Công thức hóa học: Kagakushiki『かがくしき』【化学式】
19 Phản ứng hóa học: Kagakuhannou『かがくはんのう』【化学反応】
20 Liên kết hóa học: Kagakuketsugou『かがくけつごう』【化学結合】
21 Liên kết cộng hóa trị: Kyouyuuketsugou『きょうゆうけつごう』【共有結合】
22 Liên kết ion: Ionketsugou『イオンけつごう』【イオン結合】
23 Liên kết kim loại: Kinzokuketsugou『きんぞくけつごう』【金属結合】
24 Liên kết phối trị: Haiiketsugou『はいいけつごう』【廃位結合】
25 Hợp chất ion: Ionkagoubutsu『イオンかごうぶつ』【イオン化合物】
26 Hợp chất liên kim loại: Kinzokukankagoubutsu『きんぞくかんかごうぶつ』【金属間化合物】
27 Phức chất: Sakutai『さくたい』【錯体】// Sakuen『さくえん』【錯塩】
28 Chất kiềm: Arukari『アルカリ』
29 Chất xúc tác: Shokubai『しょくばい』【触媒】
30 Chất phản ứng: Shiyaku『しやく』【試薬】// Shizai『しざい』【試剤】
31 Dung dịch: Youeki『ようえき』【溶液】
32 Phản ứng dây chuyền: Rensahannou『れんさはんのう』【連鎖反応】
33 Sự khuếch tán: Kakusan『かくさん』【拡散】
34 Sự chưng cất: Jouryuu『じょうりゅう』【蒸留】
35 Sự bay hơi: Jouhatsu『じょうはつ』【蒸発】
36 Sự phát nổ: Bakuhatsu『ばくはつ』【爆発】
37 Sự chiết xuất: Chuushutsu『しゅうしゅつ』【抽出】
38 Sự dung môi: Youbaiwa『ようばいわ』【溶媒和】
39 Sự nóng chảy: Yuukai『ゆうかい』【融解】
40 Sự đông đặc: Gyouko『ぎょうこ』【凝固】
41 Sự lắng đọng: Gyouka『ぎょうか』【凝華】
42 Sự thăng hoa: Shouka『しょうか』【昇華】
43 Sự ngưng tụ: Ketsuro『けつろ』【結露】
44 Sự điện li: Ionka『イオンか』【イオン化】// Denri『でんり』【電離】
45 Sự tổng hợp hóa học: Kagakugousei『かがくごうせい』【化学合成】
46 Sự hấp thụ: Kyuushuu『きゅうしゅう』【吸収】
47 Sự hấp phụ: Kyuuchaku『きゅうちゃく』【吸着】
48 Sự giải hấp: Datsuri『だつり』【脱離】
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
O(≧∇≦)O Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!! O(≧∇≦)O
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam
Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: nhatngusanko.com
Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất