TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SANKO VIỆT NAM
Lầu 3, Tòa Nhà Phụ Nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P.Thảo Điền, Q.2, TP.HCM

Địa hình「ちけい」-【地形】

11/03/2019

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về các loại địa hình bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉

 
  Lục địaTairikuたいりく大陸
  Đại lụcHondoほんど【本土
  Thềm lục địaTairikudanaたいりくだな大陸棚
  Rìa lục địaTairikushamenたいりくしゃめん大陸斜面
  Đảo: Shimaしま【島
  Quần đảoTatoukaiたとうかい【多島海】// A-kiperago『アーキペラゴ
  Bán đảo: Hantou『はんとう半島】
  Ốc đảo: Oashisuオアシス
  Đảo núi lửaKazantouかざんとう火山島】
10 Đảo chắnBaria-touバリアーとうバリアー島】
11 Đại dương: Taiyouたいよう大洋
12 Đáy đại dươngKaiteiかいてい海底
13 Rãnh đại dương: Kaikouかいこう海溝
14 Đồng bằng biển sâuShinkaiheigenしんかいへいげん深海平原
15 Sống núi đại dươngKaireiかいれい海嶺
16 BiểnUmiうみ
17 Bãi biểnSunahamaすなはま砂浜】// Bi-chiビーチ
18 Vịnh: Wanわん
19 Bờ biểnKaiganかいがん【海岸】
20 Mũi biểnMisaki『みさき// Sakiさき
21 Eo biểnKaikyouかいきょう海峡
22 HồMizuumiみずうみ【湖
23 AoIkeいけ
24 SôngKawaかわ川】// Kasenかせん河川
25 SuốiKeiryuuけいりゅう渓流】
26 Sông ngầmFukuryuusuiふくりゅうすい伏流水】
27 Kênh đào: Ungaうんが運河】
28 Sông băngHyouga『ひょうが氷河】
29 Châu thổSankakusuさんかくす【三角州】// Derutaデルタ
30 Thác nướcTakiたき滝】
31 Đồng lầy: Numaぬま沼】
32 Đầm lầyNumachiぬまち沼地
33 Đầm pháRagu-nラグーン
34 Cồn cátSakyuuさきゅう【砂丘
35 Bãi cátSasuさす【砂州
36 Bãi bồi: Hanrangenはんらんげん氾濫原
37 ĐêTeibouていぼう堤防
38 Dải băngHyoushouひょうしょう【氷床
39 Hố sụtShinkuho-ruシンクホール// Dori-neドリーネ
40 Đất xấu: Akujiあくじ【悪地】// Baddorando『バッドランド
41 Đất ngập nướcShicchiしっち【湿地
42 Cao nguyênDaichiだいち台地
43 Đài nguyênTougen『とうげん凍原】// Tsundoraツンドラ
44 Thảo nguyênSougen Kusaharaそうげん/くさはら草原】
45 Đồng bằngHeiyaへいや平野】// Heichiへいち平地】
46 Sa mạcSabakuさばく砂漠
47 NúiYamaやま
48 ĐồiOkaおか【丘】// Koyamaこやま小山】
49 Thung lũngTaniたに
50 Gò núiOneおね【尾根】// Ryousenりょうせん【稜線
51 Đèo núiTougeとうげ
52 Hẻm núiKyoukokuきょうこく【峡谷】
53 Eo đấtChikyuuちきゅう地球
54 Vách đáGakeがけ【崖】
55 Núi ngầmKaizanかいざん【海
56 HangDoukutsuどうくつ【洞窟】
57 Núi lửaKazanかざん火山
58 Hố miệng núi lửaKazankoかざんこ【火山湖】
59 Hố núi lửaKakouかこう火口】
60 Vòm dung nhamYouganenchoukyuuようがんえんちょうきゅう【溶岩円頂丘】// Yougando-muようがんドーム【溶岩ドーム
61 Hang dung nhamYougandouようがんどう溶岩洞
62 Núi lửa ngầmKaiteikazanかいていかざん【海底火山
63 Hõm chảoKaruderaカルデラ
64 Mạch nướcYuusuiゆうすい【湧水】// Izumiいずみ泉】
65 Mạch nước phunKanketsusenかんけつせん間欠泉
66 Lỗ phunShiofukianaしおふきあな【潮吹き穴】
67 RừngShinrinしんりん【森林】
68 Rừng ngập mặnManguro-bu『マングローブ
69 Rừng mưaTaurinたうりん多雨林】// Urinうりん【雨林
70 Rừng mưa nhiệt đớiNettaiurinねったいうりん【熱帯雨林】
71 Rừng lá rụng ôn đớiRakuyoujurinらくようじゅりん【落葉樹林】
72 Rừng taigaTaigaタイガ
 
 
Ad: LH

※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​
(≧∇≦)O      Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!!      O(≧∇≦)
※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​​

Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam

Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: 
nhatngusanko.com

Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất

Đăng ký học ở form dưới đây

Các tin bài khác