TRUNG TÂM NHẬT NGỮ SANKO VIỆT NAM
Lầu 3, Tòa Nhà Phụ Nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P.Thảo Điền, Q.2, TP.HCM

Chim「ちょうるい」-【鳥類】

12/02/2019

Hãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về các loài chim bằng tiếng Nhật nhé!   (•̀ᴗ•́)൬༉

  

 Bồ câuHatoハト
 Đại bàng: Washiワシ【鷲// I-guruイーグル
 Chim ưngHayabusaハヤブサ
 Kền kềnHagewashiハゲワシ【禿鷲
 Cú mèo: Fukurouフクロウ【梟
 QuạKarasuカラス【烏
 Vẹt: Oumuオウム【鸚鵡
 GàNiwatoriニワトリ【鶏
 VịtKamoカモ【鴨
 Ngỗng: Gachouガチョウ【鵞鳥

  
⑪ Đà điểuDachouダチョウ【駝鳥
⑫ Thiên nga: Hakuchouハクチョウ白鳥
⑬ Kounotoriコウノトリ鸛​
⑭ SếuTsuruツル【鶴
⑮ Bồ nôngPerikanペリカン
⑯ Chim sẻSuzumeスズメ【雀
⑰ Chim énTsubameツバメ【燕
⑱ Chim ruồiHachidoriハチドリ【蜂鳥
⑲ Chim gõ kiếnKitsutsukiキツツキ【啄木鳥
 Chim cánh cụtPenginペンギン
  
Ad: LH

※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​
(≧∇≦)O      Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!!      O(≧∇≦)
※​-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※​​​

Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam

Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: 
nhatngusanko.com

Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất

Đăng ký học ở form dưới đây

Các tin bài khác