1 Bờ biển: Kaigan『かいがん』【海岸】// Umibe『うみべ』【海辺】
2 Bãi biển: Sunahama『すなはま』【砂浜】// Bi-chi『ビーチ』
3 Vịnh: Wan『わん』【湾】
4 Rãnh đại dương: Kaikou『かいこう』【海溝】
5 Rãnh Mariana: Marianakaikou『マリアナかいこう』【マリアナ海溝】
6 Sóng: Nami『なみ』【波】
7 Sóng thần: Tsunami『つなみ』【津波】
8 Thủy triều: Chouseki『ちょうせき』【潮汐】
9 Lực thủy triều: Chousekiryoku『ちょうせきりょく』【潮汐力】
10 Nước biển: Kaisui『かいすい』【海水】
11 Mực nước biển: Kaimen『かいめん』【海面】
12 Hải lưu: Kairyuu『かいりゅう』【海流】
13 Thái Bình Dương: Taiheiyou『たいへいよう』【太平洋】
14 Đại Tây Dương: Taiseiyou『たいせいよう』【大西洋】
15 Ấn Độ Dương: Indoyou『インドよう』【インド洋】
16 Bắc Băng Dương: Hokkyokukai『ほっきょくかい』【北極海】
17 Nam Đại Dương: Nankyokukai『なんきょくかい』【南極海】
18 Biển Nhật Bản: Nihonkai『にほんかい』【日本海】
19 Biển Okhotsk: Oho-tsukukai『オホーツクかい』【オホーツク海】
20 Biển Nội địa Seto: Setonaikai『せとないかい』【瀬戸内海】
21 Biển Đông: Minamishinakai『みなみシナかい』【南シナ海】
22 Biển Bắc: Hokkai『ほっかい』【北海】
23 Biển Đen: Kokkai『こっかい』【黒海】
24 Biển Đỏ: Koukai『こうかい』【紅海】
25 Biển Trắng: Hakkai『はっかい』【白海】
26 Hoàng Hải: Koukai『こうかい』【黄海】
27 Địa Trung Hải: Chichuukai『ちちゅうかい』【地中海】
28 Biển Ả Rập: Arabiakai『アラビアかい』【アラビア海】
29 Biển Na Uy: Noruwe-kai『ノルウェーかい』【ノルウェー海】
30 Biển San Hô: Sangokai『さんごかい』【珊瑚海】
31 Biển Solomon: Soromonkai『ソロモンかい』【ソロモン海】
32 Biển Philippines: Firipinkai『フィリピンかい』【フィリピン海】
33 Biển Weddell: Wedderukai『ウェッデルかい』【ウェッデル海】
34 Biển Tasman: Tasumankai『タスマンかい』【タスマン海】
35 Biển Caspi: Kasupikai『カスピかい』【カスピ海】
36 Biển Baltic: Barutokai『バルトかい』【バルト海】
37 Biển Java: Jafukai『ジャフかい』【ジャフ海】
38 Biển Sulu: Su-ru-kai『スールーかい』【スールー海】
39 Vịnh Hạ Long: Haronwan『ハロンわん』【ハロン湾】
40 Vịnh Bắc Bộ: Tonkinwan『トンキンわん』【トンキン湾】
41 Vịnh Thái Lan: Tairandowan『タイランドわん』【タイランド湾】
42 Vịnh California: Kariforuniawan『カリフォルニアわん』【カリフォルニア湾】
43 Vịnh Alaska: Arasukawan『アラスカわん』【アラスカ湾】
44 Vịnh Mexico: Mekishikowan『メキシコわん』【メキシコ湾】
45 Vịnh Ba Tư: Perushiawan『ペルシアわん』【ペルシア湾】
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
O(≧∇≦)O Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!! O(≧∇≦)O
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam
Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM
Hotline: 0903 308 962
Email: sanko@sgi-edu.com
Website: nhatngusanko.com
Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất